Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
何日 hé rì
ㄏㄜˊ ㄖˋ
1
/1
何日
hé rì
ㄏㄜˊ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
when?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộc Dịch pha vãn vọng - 僕射陂晚望
(
La Nghiệp
)
•
Cán khê sa - Lạp mai - 浣溪沙-臘梅
(
Châu Hải Đường
)
•
Đại Giác cao tăng lan nhã - 大覺高僧蘭若
(
Đỗ Phủ
)
•
Đồng Vương trưng quân Tương trung hữu hoài - 同王徵君湘中有懷
(
Trương Vị
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Nhàn thuật - 閑述
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Túc Châu thứ vận Lưu Kinh - 宿州次韻劉涇
(
Tô Thức
)
•
Tự Lãng Châu lĩnh thê tử khước phó Thục sơn hành kỳ 2 - 自閬州領妻子卻赴蜀山行其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức Tần Nga - 憶秦娥
(
Trình Cai
)
Bình luận
0